Characters remaining: 500/500
Translation

carding machine

/'kɑ:diɳmə'ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "carding machine" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt "máy chải len." Đây một loại máy được sử dụng trong ngành dệt may để chuẩn bị sợi bông hoặc sợi len trước khi chúng được kéo thành sợi hoặc dệt thành vải. Máy này giúp tách rời các sợi vật liệu, làm cho chúng mềm mại dễ dàng hơn để xử lý.

Giải thích chi tiết:
  • Chức năng: Máy chải len làm nhiệm vụ tách rời làm phẳng các sợi tự nhiên như bông hoặc len, giúp chuẩn bị nguyên liệu cho các quy trình sản xuất tiếp theo.
  • Cấu tạo: Thông thường, máy chải len sẽ các trục quay các bề mặt chải để xử lý các sợi vật liệu.
dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản: "The carding machine is essential for processing raw wool."
    (Máy chải len rất cần thiết cho việc chế biến len thô.)

  2. Câu nâng cao: "In modern textile manufacturing, the efficiency of the carding machine has significantly improved, allowing for higher quality yarn production."
    (Trong ngành dệt may hiện đại, hiệu suất của máy chải len đã được cải thiện đáng kể, cho phép sản xuất sợi chất lượng cao hơn.)

Các biến thể của từ:
  • Carding: Danh từ chỉ quá trình chải len (quá trình máy chải len thực hiện).
  • Carded wool: Len đã qua quá trình chải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Card: Danh từ này nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh dệt may, thường liên quan đến việc chải hoặc xử lý vật liệu.
  • Combing machine: Máy chải sợi, nhưng thường được sử dụng cho sợi đã qua chải để làm cho chúng mịn màng hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Card someone’s heart: Một cách diễn đạt không chính thức có thể ám chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy thoải mái hoặc tự do bày tỏ cảm xúc, nhưng không liên quan trực tiếp đến máy chải len.
Tóm lại:

"Carding machine" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực dệt may, chỉ máy chải len hoặc bông.

danh từ
  1. máy chải len

Comments and discussion on the word "carding machine"